Có 2 kết quả:
令亲 lìng qīn ㄌㄧㄥˋ ㄑㄧㄣ • 令親 lìng qīn ㄌㄧㄥˋ ㄑㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Your esteemed parent (honorific)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Your esteemed parent (honorific)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0