Có 2 kết quả:

令亲 lìng qīn ㄌㄧㄥˋ ㄑㄧㄣ令親 lìng qīn ㄌㄧㄥˋ ㄑㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Your esteemed parent (honorific)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

Your esteemed parent (honorific)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0